logo
Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Sodium Disilicate
Created with Pixso. Natri Disilicate Na2Si2O5 với độ pH 11-12 và mật độ 2,44 g/cm3 Hỗn độ hòa tan cao cho các ứng dụng công nghiệp

Natri Disilicate Na2Si2O5 với độ pH 11-12 và mật độ 2,44 g/cm3 Hỗn độ hòa tan cao cho các ứng dụng công nghiệp

Tên thương hiệu: KE HUA
Thông tin chi tiết
Giá trị pH:
11-12
Độ hòa tan trong nước:
Có độ hòa tan cao
Độc tính:
không độc hại
Sử dụng:
Chất Tẩy Rửa, Chất Kết Dính, Xử Lý Nước, Gốm Sứ
Sản phẩm:
Sodium Disilicate
điều kiện bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, hộp đậy kín
độ hòa tan:
Hòa tan trong nước
Mùi:
không mùi
Làm nổi bật:

pH 11-12 Natri Disilicate

,

mật độ 2

,

44 g/cm3 Na2Si2O5

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Natri Disilicate là một hợp chất vô cơ đóng một vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại khác nhau.Sodium Disilicate được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chất tẩy rửa, xử lý nước, chất kết dính và gốm sứ. chất đa năng này được đánh giá cao về khả năng gắn kết hiệu quả và khả năng hoạt động như một chất kết dính và niêm phong,làm cho nó trở thành một vật liệu thiết yếu trong nhiều quy trình sản xuất.

Một trong những đặc điểm chính của Natri Disilicate là mật độ của nó, được đo ở 2,44 gram mỗi cm3 (G/cm3).Mật độ này góp phần vào sự ổn định của hợp chất và dễ xử lý, cho phép nó được kết hợp liền mạch vào các công thức khác nhau.Mật độ trung bình cũng đảm bảo rằng Natri Disilicate có thể được vận chuyển và lưu trữ mà không có vấn đề đáng kể liên quan đến khối lượng hoặc trọng lượng, có lợi cho việc sử dụng công nghiệp quy mô lớn.

Về mặt an toàn, Natri Disilicate được coi là không độc hại, làm cho nó trở thành một lựa chọn an toàn hơn so với các hợp chất hóa học khác có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.Tính chất không độc hại của nó cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng nơi tiếp xúc tối thiểu với con người được mong đợi hoặc không thể tránh khỏi, chẳng hạn như trong các chất tẩy rửa và quy trình xử lý nước.

Một đặc tính quan trọng khác của Natri Disilicate là khả năng hòa tan trong nước. Nó dễ dàng hòa tan, tạo thành các dung dịch kiềm có thể được sử dụng hiệu quả trong các ứng dụng khác nhau.Độ hòa tan này đặc biệt có lợi trong các ngành công nghiệp như chất tẩy rửa và xử lý nước, trong đó khả năng hòa tan và tương tác với các chất khác của Natri Disilicate rất quan trọng để đạt được các phản ứng hóa học và hiệu ứng làm sạch mong muốn.Độ hòa tan trong nước cũng tạo điều kiện cho việc trộn và chế tạo dễ dàng, tăng cường tính hữu ích của hợp chất trên nhiều lĩnh vực.

Điều kiện lưu trữ thích hợp là rất quan trọng để duy trì chất lượng và hiệu quả của Natri Disilicate trong thời gian.nơi khô trong một thùng chứa kín kínCác hướng dẫn lưu trữ này giúp ngăn ngừa sự hấp thụ độ ẩm và ô nhiễm, nếu không có thể làm suy giảm sản phẩm hoặc thay đổi tính chất hóa học của nó.người dùng có thể đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất nhất quán của Natri Disilicate trong các ứng dụng của họ.

Sự kết hợp của Natri Disilicate với mật độ vừa phải là 2,44 G / cm3, bản chất không độc hại và khả năng hòa tan trong nước tuyệt vời làm cho nó trở thành một hợp chất có giá trị cao trong ngành công nghiệp hiện đại.Cho dù được sử dụng làm chất kết dính trong gốm sứ, một nhà xây dựng chất tẩy rửa, hoặc một thành phần trong các công thức xử lý nước, Natri Disilicate cung cấp hiệu suất và an toàn đáng tin cậy.Khả năng tạo ra các liên kết dính mạnh và khả năng tương thích với các hệ thống dựa trên nước nhấn mạnh tính linh hoạt và tầm quan trọng của nó.

Nhìn chung, Natri Disilicate nổi bật như một hợp chất hóa học đa chức năng đáp ứng nhu cầu của các quy trình công nghiệp khác nhau.kết hợp với việc xử lý và lưu trữ dễ dàng, làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các nhà sản xuất tìm kiếm các vật liệu hiệu quả và an toàn.người dùng có thể tối đa hóa lợi ích của Natri Disilicate trong lĩnh vực tương ứng của họ.

Tóm lại, Natri Disilicate là một sản phẩm không thể thiếu với mật độ 2,44 G / cm3, mang tính chất không độc hại và hòa tan trong nước làm tăng tiềm năng ứng dụng của nó.Lưu trữ đúng cách trong tủ lạnh, nơi khô với một thùng chứa kín kín đảm bảo sự ổn định và khả năng sử dụng của nó.Sự phụ thuộc rộng rãi của công nghiệp vào Natri Disilicate làm nổi bật tầm quan trọng và giá trị lâu dài của nó trong các ngành công nghiệp hóa học và sản xuất trên toàn thế giới.


Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: Natri Disilicate
  • Điều kiện lưu trữ: Ghi trong một nơi mát mẻ, khô ráo, thắt chặt để giữ chất lượng.
  • Chất độc hại: Sodium Disilicate không độc hại, làm cho nó an toàn cho các ứng dụng khác nhau.
  • Giá trị pH: Giá trị pH của Natri Disilicate dao động từ 11 đến 12, cho thấy tính chất kiềm của nó.
  • Hygroscopicity: Natri Disilicate là hygroscopic và có thể hấp thụ độ ẩm từ không khí.
  • Mật độ: Mật độ của Natri Disilicate là 2,44 g/cm3.

Các thông số kỹ thuật:

Tên sản phẩm Sodium Disilicate
Công thức hóa học Na2Si2O5
Mật độ 2.44 G/cm3
Độ hòa tan Hỗn hòa trong nước
Độ hòa tan trong nước Chất hòa tan cao
Hygroscopicity Hygroscopic
Mùi Không mùi
Chất độc hại Không độc hại
Điều kiện lưu trữ Lưu trữ ở một nơi mát mẻ, khô ráo, thùng chứa kín kín
Sử dụng Các chất tẩy rửa, chất kết dính, xử lý nước, gốm

Ứng dụng:

KE HUA Natri Disilicate, có nguồn gốc từ Trung Quốc, là một hợp chất hóa học linh hoạt và thiết yếu được sử dụng rộng rãi trên nhiều ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính độc đáo của nó.vật liệu thủy văn có mật độ 2.44 g / cm3, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất.

Một trong những trường hợp ứng dụng chính của Natri Disilicate là trong sản xuất chất tẩy rửa.Tính chất kiềm tuyệt vời và khả năng làm mềm nước làm tăng hiệu quả làm sạch các chất tẩy rửa, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong cả các sản phẩm làm sạch gia đình và công nghiệp.do đó cải thiện vệ sinh và vệ sinh tổng thể.

Một kịch bản ứng dụng quan trọng khác cho Natri Disilicate là trong chất kết dính.Sodium Disilicate phục vụ như một chất kết dính đáng tin cậy trong các công thức kết dính khác nhauNó đặc biệt có giá trị trong các môi trường công nghiệp, nơi yêu cầu liên kết bền và lâu dài, chẳng hạn như trong sản xuất bìa, sản phẩm giấy và vật liệu xây dựng.

Điều trị nước cũng là một trường hợp phổ biến mà Natri Disilicate được sử dụng rộng rãi.Khả năng điều chỉnh mức độ pH và hoạt động như một chất ức chế ăn mòn làm cho nó trở nên không thể thiếu trong xử lý nước thải công nghiệp và hệ thống nước uốngBằng cách ngăn ngừa sự tích tụ vỏ và ăn mòn, Natri Disilicate giúp duy trì hiệu quả và tuổi thọ của thiết bị xử lý nước.

Trong ngành công nghiệp gốm sứ, Natri Disilicate được sử dụng như một chất khử lỏng và chất kết dính. Nó cải thiện khả năng chế biến các mảnh gốm và tăng cường độ bền và độ bền của các sản phẩm gốm sứ.Kịch bản ứng dụng này tận dụng tính chất thủy văn của Natri Disilicate để tối ưu hóa quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Tóm lại, KE HUA Sodium Disilicate từ Trung Quốc là một hợp chất không độc hại, có mật độ 2,44 g / cm3 rất cần thiết trong các chất tẩy rửa, chất kết dính, xử lý nước và gốm.Các trường hợp và kịch bản ứng dụng đa dạng của nó làm nổi bật tầm quan trọng của nó như một vật liệu đa chức năng trong các quy trình công nghiệp và thương mại hiện đại.


Tùy chỉnh:

KE HUA cung cấp các sản phẩm Natri Disilicate tùy chỉnh có nguồn gốc từ Trung Quốc, phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau bao gồm cả chất tẩy rửa, chất keo, xử lý nước, và gốm. Sodium Disilicate sản phẩm này là không độc hại và không mùi, đảm bảo an toàn và thuận tiện sử dụng.nơi khô trong một thùng chứa kín kín để duy trì chất lượng của nóTin tưởng KE HUA cho các giải pháp Sodium Disilicate đáng tin cậy và tùy chỉnh.


FAQ:

Q1: Sodium Disilicate được sử dụng để làm gì?

A1: Sodium Disilicate thường được sử dụng làm chất kết dính, chất xây dựng chất tẩy rửa, chất ức chế ăn mòn và trong sản xuất chất tẩy rửa, gốm và chất kết dính.

Q2: Tên thương hiệu của sản phẩm Natri Disilicate này là gì?

A2: Tên thương hiệu của sản phẩm Natri Disilicate này là KE HUA.

Q3: Sodium Disilicate này được sản xuất ở đâu?

A3: Sodium Disilicate này được sản xuất ở Trung Quốc.

Q4: KE HUA Sodium Disilicate được cung cấp dưới dạng nào?

A4: KE HUA Natri Disilicate thường được cung cấp dưới dạng bột hoặc hạt rắn, nhưng nó cũng có thể được cung cấp dưới dạng dung dịch lỏng tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

Q5: Sodium Disilicate nên được lưu trữ như thế nào?

A5: Natri Disilicate nên được lưu trữ ở một nơi mát mẻ, khô, tránh khỏi độ ẩm và các chất không tương thích để duy trì chất lượng và hiệu quả của nó.

Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Sodium Disilicate
Created with Pixso. Natri Disilicate Na2Si2O5 với độ pH 11-12 và mật độ 2,44 g/cm3 Hỗn độ hòa tan cao cho các ứng dụng công nghiệp

Natri Disilicate Na2Si2O5 với độ pH 11-12 và mật độ 2,44 g/cm3 Hỗn độ hòa tan cao cho các ứng dụng công nghiệp

Tên thương hiệu: KE HUA
Thông tin chi tiết
Hàng hiệu:
KE HUA
Giá trị pH:
11-12
Độ hòa tan trong nước:
Có độ hòa tan cao
Độc tính:
không độc hại
Sử dụng:
Chất Tẩy Rửa, Chất Kết Dính, Xử Lý Nước, Gốm Sứ
Sản phẩm:
Sodium Disilicate
điều kiện bảo quản:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, hộp đậy kín
độ hòa tan:
Hòa tan trong nước
Mùi:
không mùi
Làm nổi bật:

pH 11-12 Natri Disilicate

,

mật độ 2

,

44 g/cm3 Na2Si2O5

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Natri Disilicate là một hợp chất vô cơ đóng một vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại khác nhau.Sodium Disilicate được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chất tẩy rửa, xử lý nước, chất kết dính và gốm sứ. chất đa năng này được đánh giá cao về khả năng gắn kết hiệu quả và khả năng hoạt động như một chất kết dính và niêm phong,làm cho nó trở thành một vật liệu thiết yếu trong nhiều quy trình sản xuất.

Một trong những đặc điểm chính của Natri Disilicate là mật độ của nó, được đo ở 2,44 gram mỗi cm3 (G/cm3).Mật độ này góp phần vào sự ổn định của hợp chất và dễ xử lý, cho phép nó được kết hợp liền mạch vào các công thức khác nhau.Mật độ trung bình cũng đảm bảo rằng Natri Disilicate có thể được vận chuyển và lưu trữ mà không có vấn đề đáng kể liên quan đến khối lượng hoặc trọng lượng, có lợi cho việc sử dụng công nghiệp quy mô lớn.

Về mặt an toàn, Natri Disilicate được coi là không độc hại, làm cho nó trở thành một lựa chọn an toàn hơn so với các hợp chất hóa học khác có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.Tính chất không độc hại của nó cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng nơi tiếp xúc tối thiểu với con người được mong đợi hoặc không thể tránh khỏi, chẳng hạn như trong các chất tẩy rửa và quy trình xử lý nước.

Một đặc tính quan trọng khác của Natri Disilicate là khả năng hòa tan trong nước. Nó dễ dàng hòa tan, tạo thành các dung dịch kiềm có thể được sử dụng hiệu quả trong các ứng dụng khác nhau.Độ hòa tan này đặc biệt có lợi trong các ngành công nghiệp như chất tẩy rửa và xử lý nước, trong đó khả năng hòa tan và tương tác với các chất khác của Natri Disilicate rất quan trọng để đạt được các phản ứng hóa học và hiệu ứng làm sạch mong muốn.Độ hòa tan trong nước cũng tạo điều kiện cho việc trộn và chế tạo dễ dàng, tăng cường tính hữu ích của hợp chất trên nhiều lĩnh vực.

Điều kiện lưu trữ thích hợp là rất quan trọng để duy trì chất lượng và hiệu quả của Natri Disilicate trong thời gian.nơi khô trong một thùng chứa kín kínCác hướng dẫn lưu trữ này giúp ngăn ngừa sự hấp thụ độ ẩm và ô nhiễm, nếu không có thể làm suy giảm sản phẩm hoặc thay đổi tính chất hóa học của nó.người dùng có thể đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất nhất quán của Natri Disilicate trong các ứng dụng của họ.

Sự kết hợp của Natri Disilicate với mật độ vừa phải là 2,44 G / cm3, bản chất không độc hại và khả năng hòa tan trong nước tuyệt vời làm cho nó trở thành một hợp chất có giá trị cao trong ngành công nghiệp hiện đại.Cho dù được sử dụng làm chất kết dính trong gốm sứ, một nhà xây dựng chất tẩy rửa, hoặc một thành phần trong các công thức xử lý nước, Natri Disilicate cung cấp hiệu suất và an toàn đáng tin cậy.Khả năng tạo ra các liên kết dính mạnh và khả năng tương thích với các hệ thống dựa trên nước nhấn mạnh tính linh hoạt và tầm quan trọng của nó.

Nhìn chung, Natri Disilicate nổi bật như một hợp chất hóa học đa chức năng đáp ứng nhu cầu của các quy trình công nghiệp khác nhau.kết hợp với việc xử lý và lưu trữ dễ dàng, làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các nhà sản xuất tìm kiếm các vật liệu hiệu quả và an toàn.người dùng có thể tối đa hóa lợi ích của Natri Disilicate trong lĩnh vực tương ứng của họ.

Tóm lại, Natri Disilicate là một sản phẩm không thể thiếu với mật độ 2,44 G / cm3, mang tính chất không độc hại và hòa tan trong nước làm tăng tiềm năng ứng dụng của nó.Lưu trữ đúng cách trong tủ lạnh, nơi khô với một thùng chứa kín kín đảm bảo sự ổn định và khả năng sử dụng của nó.Sự phụ thuộc rộng rãi của công nghiệp vào Natri Disilicate làm nổi bật tầm quan trọng và giá trị lâu dài của nó trong các ngành công nghiệp hóa học và sản xuất trên toàn thế giới.


Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: Natri Disilicate
  • Điều kiện lưu trữ: Ghi trong một nơi mát mẻ, khô ráo, thắt chặt để giữ chất lượng.
  • Chất độc hại: Sodium Disilicate không độc hại, làm cho nó an toàn cho các ứng dụng khác nhau.
  • Giá trị pH: Giá trị pH của Natri Disilicate dao động từ 11 đến 12, cho thấy tính chất kiềm của nó.
  • Hygroscopicity: Natri Disilicate là hygroscopic và có thể hấp thụ độ ẩm từ không khí.
  • Mật độ: Mật độ của Natri Disilicate là 2,44 g/cm3.

Các thông số kỹ thuật:

Tên sản phẩm Sodium Disilicate
Công thức hóa học Na2Si2O5
Mật độ 2.44 G/cm3
Độ hòa tan Hỗn hòa trong nước
Độ hòa tan trong nước Chất hòa tan cao
Hygroscopicity Hygroscopic
Mùi Không mùi
Chất độc hại Không độc hại
Điều kiện lưu trữ Lưu trữ ở một nơi mát mẻ, khô ráo, thùng chứa kín kín
Sử dụng Các chất tẩy rửa, chất kết dính, xử lý nước, gốm

Ứng dụng:

KE HUA Natri Disilicate, có nguồn gốc từ Trung Quốc, là một hợp chất hóa học linh hoạt và thiết yếu được sử dụng rộng rãi trên nhiều ngành công nghiệp khác nhau do các đặc tính độc đáo của nó.vật liệu thủy văn có mật độ 2.44 g / cm3, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và hiệu suất.

Một trong những trường hợp ứng dụng chính của Natri Disilicate là trong sản xuất chất tẩy rửa.Tính chất kiềm tuyệt vời và khả năng làm mềm nước làm tăng hiệu quả làm sạch các chất tẩy rửa, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong cả các sản phẩm làm sạch gia đình và công nghiệp.do đó cải thiện vệ sinh và vệ sinh tổng thể.

Một kịch bản ứng dụng quan trọng khác cho Natri Disilicate là trong chất kết dính.Sodium Disilicate phục vụ như một chất kết dính đáng tin cậy trong các công thức kết dính khác nhauNó đặc biệt có giá trị trong các môi trường công nghiệp, nơi yêu cầu liên kết bền và lâu dài, chẳng hạn như trong sản xuất bìa, sản phẩm giấy và vật liệu xây dựng.

Điều trị nước cũng là một trường hợp phổ biến mà Natri Disilicate được sử dụng rộng rãi.Khả năng điều chỉnh mức độ pH và hoạt động như một chất ức chế ăn mòn làm cho nó trở nên không thể thiếu trong xử lý nước thải công nghiệp và hệ thống nước uốngBằng cách ngăn ngừa sự tích tụ vỏ và ăn mòn, Natri Disilicate giúp duy trì hiệu quả và tuổi thọ của thiết bị xử lý nước.

Trong ngành công nghiệp gốm sứ, Natri Disilicate được sử dụng như một chất khử lỏng và chất kết dính. Nó cải thiện khả năng chế biến các mảnh gốm và tăng cường độ bền và độ bền của các sản phẩm gốm sứ.Kịch bản ứng dụng này tận dụng tính chất thủy văn của Natri Disilicate để tối ưu hóa quy trình sản xuất và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Tóm lại, KE HUA Sodium Disilicate từ Trung Quốc là một hợp chất không độc hại, có mật độ 2,44 g / cm3 rất cần thiết trong các chất tẩy rửa, chất kết dính, xử lý nước và gốm.Các trường hợp và kịch bản ứng dụng đa dạng của nó làm nổi bật tầm quan trọng của nó như một vật liệu đa chức năng trong các quy trình công nghiệp và thương mại hiện đại.


Tùy chỉnh:

KE HUA cung cấp các sản phẩm Natri Disilicate tùy chỉnh có nguồn gốc từ Trung Quốc, phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng khác nhau bao gồm cả chất tẩy rửa, chất keo, xử lý nước, và gốm. Sodium Disilicate sản phẩm này là không độc hại và không mùi, đảm bảo an toàn và thuận tiện sử dụng.nơi khô trong một thùng chứa kín kín để duy trì chất lượng của nóTin tưởng KE HUA cho các giải pháp Sodium Disilicate đáng tin cậy và tùy chỉnh.


FAQ:

Q1: Sodium Disilicate được sử dụng để làm gì?

A1: Sodium Disilicate thường được sử dụng làm chất kết dính, chất xây dựng chất tẩy rửa, chất ức chế ăn mòn và trong sản xuất chất tẩy rửa, gốm và chất kết dính.

Q2: Tên thương hiệu của sản phẩm Natri Disilicate này là gì?

A2: Tên thương hiệu của sản phẩm Natri Disilicate này là KE HUA.

Q3: Sodium Disilicate này được sản xuất ở đâu?

A3: Sodium Disilicate này được sản xuất ở Trung Quốc.

Q4: KE HUA Sodium Disilicate được cung cấp dưới dạng nào?

A4: KE HUA Natri Disilicate thường được cung cấp dưới dạng bột hoặc hạt rắn, nhưng nó cũng có thể được cung cấp dưới dạng dung dịch lỏng tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

Q5: Sodium Disilicate nên được lưu trữ như thế nào?

A5: Natri Disilicate nên được lưu trữ ở một nơi mát mẻ, khô, tránh khỏi độ ẩm và các chất không tương thích để duy trì chất lượng và hiệu quả của nó.