logo
Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Natri metasilicate Nonahydrate
Created with Pixso. Natri Metasilicat Nonahydrat không mùi với Khối lượng riêng 2,61 G/cm3, Khối lượng phân tử 283,11 G/mol và Nước kết tinh 54%

Natri Metasilicat Nonahydrat không mùi với Khối lượng riêng 2,61 G/cm3, Khối lượng phân tử 283,11 G/mol và Nước kết tinh 54%

Tên thương hiệu: KE HUA
Thông tin chi tiết
Chứng nhận:
ISO-9001
Công thức hóa học:
Na2SiO3 · 9H2O
Độ hòa tan trong nước:
Có độ hòa tan cao
Vẻ bề ngoài:
Bột trắng
Điều kiện lưu trữ:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát
Nước pha lê:
54%
Trọng lượng phân tử:
283,11 G/mol
Độ hòa tan:
Hòa tan trong nước
PH (dung dịch 1%):
11,5 - 12,5
Làm nổi bật:

Natri Metasilicat Nonahydrat Khối lượng riêng 2

,

61 G/cm3

,

Natri Silicat 9H2O Khối lượng phân tử 283

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Natri Metasilicate Nonahydrate, còn được gọi là Natri Silicate 9H2O, là một hợp chất hóa học linh hoạt cung cấp một loạt các ứng dụng do các đặc tính độc đáo của nó.Sản phẩm này có khả năng hòa tan trong nước, làm cho nó dễ dàng được kết hợp vào các giải pháp khác nhau cho các mục đích khác nhau.

Khi lưu trữ Sodium Metasilicate Nonahydrate, điều quan trọng là giữ nó trong một nơi mát mẻ, khô và thông gió tốt để duy trì chất lượng của nó và ngăn ngừa bất kỳ phản ứng không mong muốn nào.Bằng cách tuân thủ các điều kiện lưu trữ thích hợp, bạn có thể đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả của chất bột trắng này.

Độ pH của dung dịch 1% Natri Metasilicate Nonahydrate thường dao động từ 11, 5 đến 12.5, cho thấy tính chất kiềm của nó. Mức độ pH này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà một môi trường kiềm là cần thiết cho hiệu suất tối ưu.

Về ngoại hình, Sodium Metasilicate Nonahydrate tự trình bày như một bột trắng, giúp dễ dàng nhận diện và xử lý.Hình dạng bột mịn của nó cho phép đo lường thuận tiện và chính xác khi chuẩn bị dung dịch hoặc hỗn hợp.

Với mật độ 2,61 g/cm3, Natri Metasilicate Nonahydrate có khối lượng tương đối cao trên mỗi đơn vị khối lượng, cho thấy tính chất rắn và nhỏ gọn của nó.Mật độ này đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định nồng độ và sức mạnh của các dung dịch được chuẩn bị bằng hợp chất này.


Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: Natri Metasilicate Nonahydrate
  • Sử dụng: Thuốc tẩy rửa, chất tẩy rửa, chất làm mềm nước
  • Độ hòa tan: hòa tan trong nước
  • Nước tinh thể: 54%
  • Mật độ: 2,61 G/cm3
  • Điều kiện lưu trữ: Cất giữ ở nơi mát mẻ, khô và có không khí tốt

Các thông số kỹ thuật:

Mùi Không mùi
Điểm nóng chảy 1089 °C
Mật độ 2.61 G/cm3
Điều kiện lưu trữ Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô và thông gió tốt
Công thức hóa học Na2SiO3 · 9H2O
Độ hòa tan trong nước Chất hòa tan cao
Nước tinh thể 54%
Sử dụng Thuốc tẩy rửa, chất tẩy rửa, chất làm mềm nước
Sự xuất hiện Bột trắng
Ph (1% dung dịch) 11.5 - 12.5

Ứng dụng:

Sodium Metasilicate Nonahydrate, còn được gọi là Sodium Metasilicate Nonahydrate, là một sản phẩm đa năng từ thương hiệu KE HUA có nguồn gốc từ Trung Quốc.Sản phẩm này chứa 54% nước tinh thể và hòa tan trong nước cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng khác nhau trên các ngành công nghiệp khác nhau.

Một trong những thuộc tính sản phẩm chính của Natrium Metasilicate Nonahydrate là chứng nhận theo ISO-9001, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong việc sử dụng.Độ hòa tan trong nước tuyệt vời của nó cho phép tích hợp dễ dàng vào các dung dịch và công thức khác nhau, làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho nhiều quy trình công nghiệp.

Các điều kiện lưu trữ được khuyến cáo cho Sodium Metasilicate Nonahydrate bao gồm lưu trữ nó trong một khu vực mát mẻ, khô và thông gió tốt.Điều này đảm bảo sản phẩm vẫn ổn định và duy trì tính chất trong một thời gian dài, nâng cao khả năng sử dụng và hiệu quả trong các ứng dụng.

Các trường hợp và kịch bản ứng dụng sản phẩm:

- Làm sạch công nghiệp: Natri metasilicate Nonahydrate được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng làm sạch công nghiệp do tính chất khử mỡ và khử vỏ rất tốt.Nó có thể loại bỏ hiệu quả vết bẩn cứng và dư lượng từ thiết bị, máy móc, và bề mặt.

- Sản xuất chất tẩy rửa: Độ hòa tan cao của Natri Metasilicate Nonahydrate làm cho nó trở thành một thành phần lý tưởng trong các công thức chất tẩy rửa.Nó giúp cải thiện sức mạnh làm sạch của chất tẩy rửa và tăng khả năng xử lý bụi bẩn và bụi bẩn cứng đầu.

- Điều trị nước: Với khả năng hòa tan trong nước, Natrium Metasilicate Nonahydrate được sử dụng trong các quy trình xử lý nước để kiểm soát mức độ pH và ức chế ăn mòn.Nó giúp duy trì chất lượng nước và ngăn ngừa sự tích tụ vảy trong đường ống và thiết bị.

- Sản xuất gốm: Sự hiện diện của Natri Metasilicate Nonahydrate trong các quy trình sản xuất gốm giúp ràng buộc và ổn định vật liệu gốm.Nó góp phần vào sức mạnh và độ bền của các sản phẩm gốm.

Các kịch bản ứng dụng đa dạng này làm nổi bật tính linh hoạt và hiệu quả của Natri Metasilicate Nonahydrate trong các ngành công nghiệp khác nhau.và chứng nhận làm cho nó một sự lựa chọn đáng tin cậy để đáp ứng các nhu cầu công nghiệp khác nhau.


Tùy chỉnh:

Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm cho Natri Metasilicate Nonahydrate:

Tên thương hiệu: KE HUA

Địa điểm xuất xứ: Trung Quốc

Chứng nhận: ISO-9001

Công thức hóa học: Na2SiO3 · 9H2O

Điểm nóng chảy: 1089 °C

pH (1% dung dịch): 11, 5 - 12.5

Điều kiện lưu trữ: Cất giữ ở nơi mát mẻ, khô và có không khí tốt

Mùi: Không mùi


FAQ:

Hỏi: Tên thương hiệu của sản phẩm Sodium Metasilicate Nonahydrate này là gì?

A: Tên thương hiệu là KE HUA.

Hỏi: Sản phẩm Sodium Metasilicate Nonahydrate này được sản xuất ở đâu?

A: Nó được sản xuất ở Trung Quốc.

Hỏi: Sản phẩm Sodium Metasilicate Nonahydrate này có chứng nhận nào không?

A: Có, nó được chứng nhận ISO-9001.

Hỏi: Công thức hóa học của Natri Metasilicate Nonahydrate là gì?

A: Công thức hóa học là Na2SiO3.9H2O.

Hỏi: Sodium Metasilicate Nonahydrate thường được sử dụng như thế nào?

A: Nó thường được sử dụng như một chất tẩy rửa, ức chế ăn mòn và trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Sản phẩm liên quan
Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Natri metasilicate Nonahydrate
Created with Pixso. Natri Metasilicat Nonahydrat không mùi với Khối lượng riêng 2,61 G/cm3, Khối lượng phân tử 283,11 G/mol và Nước kết tinh 54%

Natri Metasilicat Nonahydrat không mùi với Khối lượng riêng 2,61 G/cm3, Khối lượng phân tử 283,11 G/mol và Nước kết tinh 54%

Tên thương hiệu: KE HUA
Thông tin chi tiết
Hàng hiệu:
KE HUA
Chứng nhận:
ISO-9001
Công thức hóa học:
Na2SiO3 · 9H2O
Độ hòa tan trong nước:
Có độ hòa tan cao
Vẻ bề ngoài:
Bột trắng
Điều kiện lưu trữ:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát
Nước pha lê:
54%
Trọng lượng phân tử:
283,11 G/mol
Độ hòa tan:
Hòa tan trong nước
PH (dung dịch 1%):
11,5 - 12,5
Làm nổi bật:

Natri Metasilicat Nonahydrat Khối lượng riêng 2

,

61 G/cm3

,

Natri Silicat 9H2O Khối lượng phân tử 283

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Natri Metasilicate Nonahydrate, còn được gọi là Natri Silicate 9H2O, là một hợp chất hóa học linh hoạt cung cấp một loạt các ứng dụng do các đặc tính độc đáo của nó.Sản phẩm này có khả năng hòa tan trong nước, làm cho nó dễ dàng được kết hợp vào các giải pháp khác nhau cho các mục đích khác nhau.

Khi lưu trữ Sodium Metasilicate Nonahydrate, điều quan trọng là giữ nó trong một nơi mát mẻ, khô và thông gió tốt để duy trì chất lượng của nó và ngăn ngừa bất kỳ phản ứng không mong muốn nào.Bằng cách tuân thủ các điều kiện lưu trữ thích hợp, bạn có thể đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả của chất bột trắng này.

Độ pH của dung dịch 1% Natri Metasilicate Nonahydrate thường dao động từ 11, 5 đến 12.5, cho thấy tính chất kiềm của nó. Mức độ pH này làm cho nó phù hợp với các ứng dụng mà một môi trường kiềm là cần thiết cho hiệu suất tối ưu.

Về ngoại hình, Sodium Metasilicate Nonahydrate tự trình bày như một bột trắng, giúp dễ dàng nhận diện và xử lý.Hình dạng bột mịn của nó cho phép đo lường thuận tiện và chính xác khi chuẩn bị dung dịch hoặc hỗn hợp.

Với mật độ 2,61 g/cm3, Natri Metasilicate Nonahydrate có khối lượng tương đối cao trên mỗi đơn vị khối lượng, cho thấy tính chất rắn và nhỏ gọn của nó.Mật độ này đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định nồng độ và sức mạnh của các dung dịch được chuẩn bị bằng hợp chất này.


Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: Natri Metasilicate Nonahydrate
  • Sử dụng: Thuốc tẩy rửa, chất tẩy rửa, chất làm mềm nước
  • Độ hòa tan: hòa tan trong nước
  • Nước tinh thể: 54%
  • Mật độ: 2,61 G/cm3
  • Điều kiện lưu trữ: Cất giữ ở nơi mát mẻ, khô và có không khí tốt

Các thông số kỹ thuật:

Mùi Không mùi
Điểm nóng chảy 1089 °C
Mật độ 2.61 G/cm3
Điều kiện lưu trữ Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô và thông gió tốt
Công thức hóa học Na2SiO3 · 9H2O
Độ hòa tan trong nước Chất hòa tan cao
Nước tinh thể 54%
Sử dụng Thuốc tẩy rửa, chất tẩy rửa, chất làm mềm nước
Sự xuất hiện Bột trắng
Ph (1% dung dịch) 11.5 - 12.5

Ứng dụng:

Sodium Metasilicate Nonahydrate, còn được gọi là Sodium Metasilicate Nonahydrate, là một sản phẩm đa năng từ thương hiệu KE HUA có nguồn gốc từ Trung Quốc.Sản phẩm này chứa 54% nước tinh thể và hòa tan trong nước cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng khác nhau trên các ngành công nghiệp khác nhau.

Một trong những thuộc tính sản phẩm chính của Natrium Metasilicate Nonahydrate là chứng nhận theo ISO-9001, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy trong việc sử dụng.Độ hòa tan trong nước tuyệt vời của nó cho phép tích hợp dễ dàng vào các dung dịch và công thức khác nhau, làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho nhiều quy trình công nghiệp.

Các điều kiện lưu trữ được khuyến cáo cho Sodium Metasilicate Nonahydrate bao gồm lưu trữ nó trong một khu vực mát mẻ, khô và thông gió tốt.Điều này đảm bảo sản phẩm vẫn ổn định và duy trì tính chất trong một thời gian dài, nâng cao khả năng sử dụng và hiệu quả trong các ứng dụng.

Các trường hợp và kịch bản ứng dụng sản phẩm:

- Làm sạch công nghiệp: Natri metasilicate Nonahydrate được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng làm sạch công nghiệp do tính chất khử mỡ và khử vỏ rất tốt.Nó có thể loại bỏ hiệu quả vết bẩn cứng và dư lượng từ thiết bị, máy móc, và bề mặt.

- Sản xuất chất tẩy rửa: Độ hòa tan cao của Natri Metasilicate Nonahydrate làm cho nó trở thành một thành phần lý tưởng trong các công thức chất tẩy rửa.Nó giúp cải thiện sức mạnh làm sạch của chất tẩy rửa và tăng khả năng xử lý bụi bẩn và bụi bẩn cứng đầu.

- Điều trị nước: Với khả năng hòa tan trong nước, Natrium Metasilicate Nonahydrate được sử dụng trong các quy trình xử lý nước để kiểm soát mức độ pH và ức chế ăn mòn.Nó giúp duy trì chất lượng nước và ngăn ngừa sự tích tụ vảy trong đường ống và thiết bị.

- Sản xuất gốm: Sự hiện diện của Natri Metasilicate Nonahydrate trong các quy trình sản xuất gốm giúp ràng buộc và ổn định vật liệu gốm.Nó góp phần vào sức mạnh và độ bền của các sản phẩm gốm.

Các kịch bản ứng dụng đa dạng này làm nổi bật tính linh hoạt và hiệu quả của Natri Metasilicate Nonahydrate trong các ngành công nghiệp khác nhau.và chứng nhận làm cho nó một sự lựa chọn đáng tin cậy để đáp ứng các nhu cầu công nghiệp khác nhau.


Tùy chỉnh:

Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm cho Natri Metasilicate Nonahydrate:

Tên thương hiệu: KE HUA

Địa điểm xuất xứ: Trung Quốc

Chứng nhận: ISO-9001

Công thức hóa học: Na2SiO3 · 9H2O

Điểm nóng chảy: 1089 °C

pH (1% dung dịch): 11, 5 - 12.5

Điều kiện lưu trữ: Cất giữ ở nơi mát mẻ, khô và có không khí tốt

Mùi: Không mùi


FAQ:

Hỏi: Tên thương hiệu của sản phẩm Sodium Metasilicate Nonahydrate này là gì?

A: Tên thương hiệu là KE HUA.

Hỏi: Sản phẩm Sodium Metasilicate Nonahydrate này được sản xuất ở đâu?

A: Nó được sản xuất ở Trung Quốc.

Hỏi: Sản phẩm Sodium Metasilicate Nonahydrate này có chứng nhận nào không?

A: Có, nó được chứng nhận ISO-9001.

Hỏi: Công thức hóa học của Natri Metasilicate Nonahydrate là gì?

A: Công thức hóa học là Na2SiO3.9H2O.

Hỏi: Sodium Metasilicate Nonahydrate thường được sử dụng như thế nào?

A: Nó thường được sử dụng như một chất tẩy rửa, ức chế ăn mòn và trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.