logo
Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Natri metasilicate Nonahydrate
Created with Pixso. Sodium Metasilicate Nonahydrate (Na2SiO3 · 9H2O) với độ pH 11.5-12.5 để làm mềm nước công nghiệp và các đặc tính hòa tan cao

Sodium Metasilicate Nonahydrate (Na2SiO3 · 9H2O) với độ pH 11.5-12.5 để làm mềm nước công nghiệp và các đặc tính hòa tan cao

Tên thương hiệu: KE HUA
Thông tin chi tiết
Chứng nhận:
ISO-9001
Độ hòa tan trong nước:
Có độ hòa tan cao
Độ hòa tan:
Hòa tan trong nước
Nước pha lê:
54%
Tỉ trọng:
2,61 g/cm3
Công thức hóa học:
Na2SiO3 · 9H2O
Sử dụng:
Chất tẩy rửa, chất tẩy rửa, làm mềm nước
Vẻ bề ngoài:
Bột trắng
Làm nổi bật:

Sodium Metasilicate Nonahydrate pH 11.5-12.5

,

Sodium Silicate 9H2O điểm nóng chảy cao

,

Na2SiO3 · 9H2O có độ hòa tan cao

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Khi bảo quản, điều quan trọng là phải giữ Natri Metasilicate Nonahydrate ở nơi mát, khô và thông gió tốt để duy trì hiệu quả và thời hạn sử dụng. Điều kiện bảo quản thích hợp sẽ giúp sản phẩm không bị vón cục hoặc hư hỏng, đảm bảo sản phẩm luôn ở trạng thái tối ưu để sử dụng.

Sự xuất hiện của Natri Metasilicate Nonahydrate là dạng bột trắng mịn, đặc trưng cho độ tinh khiết và chất lượng của nó. Bản chất không mùi của nó làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng làm sạch khác nhau mà không để lại bất kỳ mùi hương không mong muốn nào.

Là chất làm mềm nước, Natri Metasilicate Nonahydrate có hiệu quả cao trong việc giảm độ cứng của nước bằng cách liên kết với các khoáng chất gây cứng nước như canxi và magie. Bằng cách kết hợp sản phẩm này vào chất tẩy rửa và chất tẩy rửa, nó giúp cải thiện hiệu suất và hiệu quả làm sạch của các sản phẩm này, mang lại bề mặt sạch hơn và sáng hơn.

Nhìn chung, Natri Metasilicate Nonahydrate, hay Natri Silicate 9H2O, là một sản phẩm đáng tin cậy và linh hoạt, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra chất tẩy rửa, chất tẩy rửa và chất làm mềm nước. Dạng bột màu trắng, độ hòa tan trong nước cao và đặc tính không mùi khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng làm sạch khác nhau, mang lại kết quả hiệu quả trong khi vẫn duy trì chất lượng và hiệu suất.


Đặc trưng:

  • Tên sản phẩm: Natri Metasilicate Nonahydrate
  • Ph (Dung dịch 1%): 11,5 - 12,5
  • Trọng lượng phân tử: 283,11 G/mol
  • Xuất hiện: Bột màu trắng
  • Công thức hóa học: Na2SiO3 · 9H2O
  • Độ hòa tan: Hòa tan trong nước

Thông số kỹ thuật:

Vẻ bề ngoài: Bột màu trắng
Độ hòa tan trong nước: Hòa tan cao
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, thoáng mát
Điểm nóng chảy: 1089°C
Trọng lượng phân tử: 283,11 G/mol
Công thức hóa học: Na2SiO3 · 9H2O
Tỉ trọng: 2,61 G/cm3
Nước tinh thể: 54%
độ hòa tan: Hòa tan trong nước
pH (Dung dịch 1%): 11,5 - 12,5

Ứng dụng:

Natri Metasilicate Nonahydrate hay còn gọi là Natri Metasilicate Nonahydrate là sản phẩm đa năng được cung cấp bởi thương hiệu nổi tiếng KE HUA đến từ Trung Quốc. Với chứng nhận ISO-9001, loại bột màu trắng này có nhiệt độ nóng chảy cao 1089°C, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Nhờ khả năng hòa tan trong nước, Natri Metasilicate Nonahydrate lý tưởng cho nhiều trường hợp và tình huống ứng dụng sản phẩm. Một cách sử dụng phổ biến là trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp, trong đó tính chất kiềm của nó giúp loại bỏ hiệu quả dầu mỡ và bụi bẩn trên bề mặt. Dù ở dạng lỏng hay dạng bột, sản phẩm này có thể được tích hợp vào chất tẩy rửa, chất tẩy nhờn và các dung dịch tẩy rửa khác.

Một lĩnh vực ứng dụng quan trọng khác của Natri Metasilicate Nonahydrate là trong công thức bột giặt. Khả năng hòa tan trong nước cao và phạm vi pH từ 11,5-12,5 khiến nó trở thành một thành phần có giá trị để tăng cường khả năng làm sạch của chất tẩy rửa, đặc biệt là trong việc loại bỏ các vết bẩn cứng đầu và duy trì độ sáng của vải.

Trong ngành xây dựng, Natri Metasilicate Nonahydrate được sử dụng trong sản xuất xi măng và bê tông. Khả năng hoạt động như chất làm cứng bê tông và chất ức chế ăn mòn khiến nó trở thành thành phần thiết yếu để đảm bảo độ bền và cường độ của kết cấu bê tông.

Hơn nữa, Natri Metasilicate Nonahydrate được ứng dụng trong lĩnh vực ô tô để làm sạch các bộ phận động cơ và tẩy nhờn các bộ phận ô tô. Khả năng tương thích của nó với các kim loại khác nhau cũng như khả năng thẩm thấu và hòa tan các cặn bám cứng đầu khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên để bảo trì thiết bị ô tô.

Nhìn chung, các đặc tính đặc biệt của Natri Metasilicate Nonahydrate làm cho nó trở thành sản phẩm có giá trị cho các ngành công nghiệp và ứng dụng đa dạng, từ chất tẩy rửa và chất tẩy rửa đến xây dựng và ô tô. Hiệu quả, độ hòa tan và tiêu chuẩn chất lượng cao của nó, như được phản ánh trong chứng nhận ISO-9001, định vị nó là một giải pháp đáng tin cậy để đáp ứng các nhu cầu khác nhau một cách hiệu quả.


Tùy chỉnh:

Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm cho Natri Metasilicate Nonahydrate:

Tên thương hiệu: KẾ HUA

Nơi xuất xứ: TRUNG QUỐC

Chứng nhận: ISO-9001

Công dụng: Chất tẩy rửa, Chất tẩy rửa, Làm mềm nước

Điểm nóng chảy: 1089 ° C

Trọng lượng phân tử: 283,11 G/mol

Độ hòa tan trong nước: Hòa tan cao

Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát


Câu hỏi thường gặp:

Hỏi: Tên thương hiệu của sản phẩm Natri Metasilicate Nonahydrate này là gì?

A: Tên thương hiệu là KE HUA.

Hỏi: Sản phẩm Natri Metasilicate Nonahydrate này được sản xuất ở đâu?

Trả lời: Nó được sản xuất tại Trung Quốc.

Hỏi: Sản phẩm Natri Metasilicate Nonahydrate này có chứng nhận nào không?

Trả lời: Có, nó được chứng nhận ISO-9001.

Hỏi: Công thức hóa học của Natri Metasilicate Nonahydrate là gì?

A: Công thức hóa học là Na2SiO3.9H2O.

Hỏi: Natri Metasilicate Nonahydrate thường được sử dụng như thế nào?

Trả lời: Natri Metasilicate Nonahydrate thường được sử dụng làm chất tẩy rửa và chất ức chế ăn mòn trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Sản phẩm liên quan
Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Natri metasilicate Nonahydrate
Created with Pixso. Sodium Metasilicate Nonahydrate (Na2SiO3 · 9H2O) với độ pH 11.5-12.5 để làm mềm nước công nghiệp và các đặc tính hòa tan cao

Sodium Metasilicate Nonahydrate (Na2SiO3 · 9H2O) với độ pH 11.5-12.5 để làm mềm nước công nghiệp và các đặc tính hòa tan cao

Tên thương hiệu: KE HUA
Thông tin chi tiết
Hàng hiệu:
KE HUA
Chứng nhận:
ISO-9001
Độ hòa tan trong nước:
Có độ hòa tan cao
Độ hòa tan:
Hòa tan trong nước
Nước pha lê:
54%
Tỉ trọng:
2,61 g/cm3
Công thức hóa học:
Na2SiO3 · 9H2O
Sử dụng:
Chất tẩy rửa, chất tẩy rửa, làm mềm nước
Vẻ bề ngoài:
Bột trắng
Làm nổi bật:

Sodium Metasilicate Nonahydrate pH 11.5-12.5

,

Sodium Silicate 9H2O điểm nóng chảy cao

,

Na2SiO3 · 9H2O có độ hòa tan cao

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Khi bảo quản, điều quan trọng là phải giữ Natri Metasilicate Nonahydrate ở nơi mát, khô và thông gió tốt để duy trì hiệu quả và thời hạn sử dụng. Điều kiện bảo quản thích hợp sẽ giúp sản phẩm không bị vón cục hoặc hư hỏng, đảm bảo sản phẩm luôn ở trạng thái tối ưu để sử dụng.

Sự xuất hiện của Natri Metasilicate Nonahydrate là dạng bột trắng mịn, đặc trưng cho độ tinh khiết và chất lượng của nó. Bản chất không mùi của nó làm cho nó phù hợp để sử dụng trong nhiều ứng dụng làm sạch khác nhau mà không để lại bất kỳ mùi hương không mong muốn nào.

Là chất làm mềm nước, Natri Metasilicate Nonahydrate có hiệu quả cao trong việc giảm độ cứng của nước bằng cách liên kết với các khoáng chất gây cứng nước như canxi và magie. Bằng cách kết hợp sản phẩm này vào chất tẩy rửa và chất tẩy rửa, nó giúp cải thiện hiệu suất và hiệu quả làm sạch của các sản phẩm này, mang lại bề mặt sạch hơn và sáng hơn.

Nhìn chung, Natri Metasilicate Nonahydrate, hay Natri Silicate 9H2O, là một sản phẩm đáng tin cậy và linh hoạt, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra chất tẩy rửa, chất tẩy rửa và chất làm mềm nước. Dạng bột màu trắng, độ hòa tan trong nước cao và đặc tính không mùi khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng làm sạch khác nhau, mang lại kết quả hiệu quả trong khi vẫn duy trì chất lượng và hiệu suất.


Đặc trưng:

  • Tên sản phẩm: Natri Metasilicate Nonahydrate
  • Ph (Dung dịch 1%): 11,5 - 12,5
  • Trọng lượng phân tử: 283,11 G/mol
  • Xuất hiện: Bột màu trắng
  • Công thức hóa học: Na2SiO3 · 9H2O
  • Độ hòa tan: Hòa tan trong nước

Thông số kỹ thuật:

Vẻ bề ngoài: Bột màu trắng
Độ hòa tan trong nước: Hòa tan cao
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, thoáng mát
Điểm nóng chảy: 1089°C
Trọng lượng phân tử: 283,11 G/mol
Công thức hóa học: Na2SiO3 · 9H2O
Tỉ trọng: 2,61 G/cm3
Nước tinh thể: 54%
độ hòa tan: Hòa tan trong nước
pH (Dung dịch 1%): 11,5 - 12,5

Ứng dụng:

Natri Metasilicate Nonahydrate hay còn gọi là Natri Metasilicate Nonahydrate là sản phẩm đa năng được cung cấp bởi thương hiệu nổi tiếng KE HUA đến từ Trung Quốc. Với chứng nhận ISO-9001, loại bột màu trắng này có nhiệt độ nóng chảy cao 1089°C, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Nhờ khả năng hòa tan trong nước, Natri Metasilicate Nonahydrate lý tưởng cho nhiều trường hợp và tình huống ứng dụng sản phẩm. Một cách sử dụng phổ biến là trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp, trong đó tính chất kiềm của nó giúp loại bỏ hiệu quả dầu mỡ và bụi bẩn trên bề mặt. Dù ở dạng lỏng hay dạng bột, sản phẩm này có thể được tích hợp vào chất tẩy rửa, chất tẩy nhờn và các dung dịch tẩy rửa khác.

Một lĩnh vực ứng dụng quan trọng khác của Natri Metasilicate Nonahydrate là trong công thức bột giặt. Khả năng hòa tan trong nước cao và phạm vi pH từ 11,5-12,5 khiến nó trở thành một thành phần có giá trị để tăng cường khả năng làm sạch của chất tẩy rửa, đặc biệt là trong việc loại bỏ các vết bẩn cứng đầu và duy trì độ sáng của vải.

Trong ngành xây dựng, Natri Metasilicate Nonahydrate được sử dụng trong sản xuất xi măng và bê tông. Khả năng hoạt động như chất làm cứng bê tông và chất ức chế ăn mòn khiến nó trở thành thành phần thiết yếu để đảm bảo độ bền và cường độ của kết cấu bê tông.

Hơn nữa, Natri Metasilicate Nonahydrate được ứng dụng trong lĩnh vực ô tô để làm sạch các bộ phận động cơ và tẩy nhờn các bộ phận ô tô. Khả năng tương thích của nó với các kim loại khác nhau cũng như khả năng thẩm thấu và hòa tan các cặn bám cứng đầu khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên để bảo trì thiết bị ô tô.

Nhìn chung, các đặc tính đặc biệt của Natri Metasilicate Nonahydrate làm cho nó trở thành sản phẩm có giá trị cho các ngành công nghiệp và ứng dụng đa dạng, từ chất tẩy rửa và chất tẩy rửa đến xây dựng và ô tô. Hiệu quả, độ hòa tan và tiêu chuẩn chất lượng cao của nó, như được phản ánh trong chứng nhận ISO-9001, định vị nó là một giải pháp đáng tin cậy để đáp ứng các nhu cầu khác nhau một cách hiệu quả.


Tùy chỉnh:

Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm cho Natri Metasilicate Nonahydrate:

Tên thương hiệu: KẾ HUA

Nơi xuất xứ: TRUNG QUỐC

Chứng nhận: ISO-9001

Công dụng: Chất tẩy rửa, Chất tẩy rửa, Làm mềm nước

Điểm nóng chảy: 1089 ° C

Trọng lượng phân tử: 283,11 G/mol

Độ hòa tan trong nước: Hòa tan cao

Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát


Câu hỏi thường gặp:

Hỏi: Tên thương hiệu của sản phẩm Natri Metasilicate Nonahydrate này là gì?

A: Tên thương hiệu là KE HUA.

Hỏi: Sản phẩm Natri Metasilicate Nonahydrate này được sản xuất ở đâu?

Trả lời: Nó được sản xuất tại Trung Quốc.

Hỏi: Sản phẩm Natri Metasilicate Nonahydrate này có chứng nhận nào không?

Trả lời: Có, nó được chứng nhận ISO-9001.

Hỏi: Công thức hóa học của Natri Metasilicate Nonahydrate là gì?

A: Công thức hóa học là Na2SiO3.9H2O.

Hỏi: Natri Metasilicate Nonahydrate thường được sử dụng như thế nào?

Trả lời: Natri Metasilicate Nonahydrate thường được sử dụng làm chất tẩy rửa và chất ức chế ăn mòn trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.